Có 1 kết quả:
弦歌 xián gē ㄒㄧㄢˊ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing to a string accompaniment
(2) education (a reference to teaching the people Confucian values by means of song in ancient times)
(2) education (a reference to teaching the people Confucian values by means of song in ancient times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0